PHỤ KIỆN TREO TRẦN PANEL CHUYÊN DỤNG
1. Hệ Thống Phụ Kiện Treo Trần Panel
mermaid
Copy
graph TD
A[Phụ kiện treo trần] –> B[Thanh nhôm chính] A –> C[Con treo ty] A –> D[Kẹp panel] A –> E[Vít chuyên dụng] A –> F[Sealant] 2. Chi Tiết Từng Phụ Kiện
2.1. Thanh Nhôm Chính (Thanh T, Thanh H)
Thông số Thanh T60x30 Thanh H50x50
Chất liệu AL6063-T5 AL6063-T5
Độ dày 1.5-2.0mm 2.0-2.5mm
Tải trọng 20kg/m 30kg/m
Chiều dài 3m/6m 3m/6m
2.2. Con Treo Ty (Hanging Rod)
Chất liệu: Thép mạ kẽm/Inox 304
Kích thước: Ø8mm, Ø10mm
Chiều dài: 300-1500mm (điều chỉnh được)
Tải trọng: 50-100kg/thanh
2.3. Kẹp Panel Chuyên Dụng
mermaid
Copy
pie
title Các loại kẹp panel
“Kẹp góc” : 40
“Kẹp giữa” : 35
“Kẹp biên” : 25
2.4. Vít Chuyên Dụng
Loại 1: Vít tự khoan đầu chìm
Size: 5.5x25mm
Chất liệu: Inox 304
Loại 2: Vít bắn tôn
Size: 4.8x19mm
Chất liệu: Thép mạ kẽm
3. Bảng Lựa Chọn Theo Loại Panel
Loại Panel Phụ Kiện Ưu Tiên Khoảng Cách Treo
Panel EPS Thanh T + Kẹp góc ≤1.2m
Panel PU Thanh H + Con treo ty ≤1.5m
Panel Rockwool Thanh H + Kẹp biên ≤1.0m
4. Quy Trình Lắp Đặt Chuẩn
Bước 1: Định vị trần bằng laser
Bước 2: Lắp con treo ty vào trần
Bước 3: Gắn hệ khung nhôm chính
Bước 4: Lắp panel vào kẹp chuyên dụng
Bước 5: Bơm sealant tại các khe nối
5. Ưu Điểm Công Nghệ
✔ Lắp đặt không khoan (đối với hệ kẹp)
✔ Chịu lực tốt – tải trọng lên đến 100kg/m²
✔ Điều chỉnh độ cao linh hoạt bằng ty treo
✔ Cách nhiệt tối ưu – giảm cầu nhiệt
6. Tiêu Chuẩn Chất Lượng
ISO 9001:2015
ASTM E84 (Chống cháy)
TCVN 6396:2018
7. Bảo Quản & Bảo Dưỡng
Vệ sinh: Dùng khăn khô, tránh chất tẩy mạnh
Kiểm tra định kỳ: 6 tháng/lần
Thay thế phụ kiện: Khi phát hiện oxy hóa nặng